Hàm UPPER() của MySQL
Định nghĩa và cách sử dụng
Hàm UPPER() chuyển đổi một chuỗi thành chữ hoa.
Lưu ý: Hàm này tương đương với hàm UCASE() .
Cú pháp
UPPER( text )
Giá trị tham số
Parameter | Description |
---|---|
text | Required. The string to convert |
Chi tiết kỹ thuật
Hoạt động trong: | Từ MySQL 4.0 |
---|
Thêm ví dụ
Ví dụ
Chuyển đổi văn bản trong "Tên khách hàng" thành chữ hoa:
SELECT UPPER(CustomerName) AS UppercaseCustomerName
FROM Customers;
Hãy tự mình thử »