Quản lý bộ nhớ C
Quản lý bộ nhớ là quá trình xử lý lượng bộ nhớ mà chương trình sử dụng thông qua các hoạt động khác nhau.
Bộ nhớ trong C
Hiểu cách hoạt động của bộ nhớ trong C là điều quan trọng. Khi bạn tạo một biến cơ bản, C sẽ tự động dành chỗ cho biến đó. Ví dụ: biến int
thường sẽ chiếm 4 byte bộ nhớ, trong khi biến double
sẽ chiếm 8 byte bộ nhớ.
Bạn có thể sử dụng toán tử sizeof
để tìm kích thước của các loại khác nhau:
Ví dụ
int myInt;
float myFloat;
double myDouble;
char myChar;
printf("%lu\n", sizeof(myInt)); // 4 bytes
printf("%lu\n", sizeof(myFloat));
// 4 bytes
printf("%lu\n", sizeof(myDouble)); // 8 bytes
printf("%lu\n", sizeof(myChar)); // 1 byte
Hãy tự mình thử »Tại sao điều quan trọng là phải biết?
Nếu bạn tạo một chương trình chiếm quá nhiều hoặc bộ nhớ không cần thiết, nó có thể dẫn đến hiệu suất chậm và kém.
Trong C, bạn phải tự quản lý bộ nhớ. Đây là một nhiệm vụ phức tạp nhưng cũng khá mạnh mẽ khi sử dụng đúng cách: Quản lý bộ nhớ máy tính đúng cách sẽ tối ưu hóa hiệu suất của chương trình, vì vậy, sẽ rất hữu ích nếu bạn biết cách giải phóng bộ nhớ khi không còn cần thiết và chỉ sử dụng ít nhất có thể. cần thiết cho nhiệm vụ.
Trong các chương trước bạn đã học về địa chỉ bộ nhớ và con trỏ .
Cả hai đều có tầm quan trọng khi nói đến quản lý bộ nhớ, vì có thể làm việc trực tiếp với bộ nhớ thông qua con trỏ .
Nhưng hãy cẩn thận; con trỏ phải được xử lý cẩn thận vì có thể làm hỏng dữ liệu được lưu trữ trong các địa chỉ bộ nhớ khác.
Quản lý bộ nhớ
Quản lý bộ nhớ là quá trình xử lý lượng bộ nhớ mà chương trình sử dụng thông qua phân bổ, phân bổ lại và phân bổ lại (thường được gọi là "giải phóng"). Chúng tôi sẽ giới thiệu từng chủ đề này trong các chương sau.