Bộ lọc mẫu - dictsort
Ví dụ
Sắp xếp từ điển theo năm:
{% for x in cars|dictsort:"year" %} <p>{{ x.year }} {{ x.brand }} {{ x.model }}.</p>
{% endfor %}
Chạy ví dụ »Định nghĩa và cách sử dụng
Bộ lọc dictsort
sắp xếp một từ điển theo trường được chỉ định.
Bộ lọc dictsort
sắp xếp tăng dần.
Sử dụng bộ lọc dictsortreversed
để sắp xếp giảm dần.
Cú pháp
{{ value |dictsort: fieldname }}
Bộ lọc mẫu được xác định bằng cách sử dụng ống |
ký tự theo sau là tên của bộ lọc.
Các đối số được xác định bằng cách sử dụng dấu hai chấm :
ký tự theo sau là giá trị đối số.
Tranh luận
Value | Description |
---|---|
fieldname | Required. The name of the field to be sorted on. |