Kiểu dữ liệu R
Loại dữ liệu
Trong lập trình, kiểu dữ liệu là một khái niệm quan trọng.
Các biến có thể lưu trữ dữ liệu thuộc nhiều loại khác nhau và các loại khác nhau có thể thực hiện những việc khác nhau.
Trong R, các biến không cần phải khai báo với bất kỳ loại cụ thể nào và thậm chí có thể thay đổi loại sau khi chúng được đặt:
Ví dụ
my_var <- 30 # my_var is type of numeric
my_var <- "Sally"
# my_var is now of type character (aka string)
Hãy tự mình thử »R có nhiều kiểu dữ liệu và lớp đối tượng khác nhau. Bạn sẽ tìm hiểu nhiều hơn về những điều này khi bạn tiếp tục làm quen với R.
Các kiểu dữ liệu cơ bản
Các kiểu dữ liệu cơ bản trong R có thể được chia thành các loại sau:
-
numeric
- (10,5, 55, 787) -
integer
- (1L, 55L, 100L, trong đó chữ "L" khai báo đây là số nguyên) -
complex
- (9 + 3i, trong đó "i" là phần ảo) -
character
(còn gọi là chuỗi) - ("k", "R thú vị", "FALSE", "11.5") -
logical
(còn gọi là boolean) - (TRUE hoặc FALSE)
Chúng ta có thể sử dụng hàm class()
để kiểm tra kiểu dữ liệu của biến:
Ví dụ
# numeric
x <- 10.5
class(x)
# integer
x <- 1000L
class(x)
#
complex
x <- 9i + 3
class(x)
# character/string
x <- "R is exciting"
class(x)
# logical/boolean
x <- TRUE
class(x)
Hãy tự mình thử »Bạn sẽ tìm hiểu nhiều hơn về các kiểu dữ liệu riêng lẻ trong các chương sắp tới.