Văn phòng biểu tượng cảm xúc UTF-8
Ví dụ
<p style="font-size:100px">💻</p>
<p>I will display 💻</p>
<p>I will display 💻</p>
Sẽ hiển thị dưới dạng:
💻
I will display 💻
I will display 💻
Hãy thử nóBiểu tượng văn phòng
Char | Tháng mười hai | lục giác | Tên |
---|---|---|---|
💺 | 128186 | 1F4BA | Ghế |
💻 | 128187 | 1F4BB | máy tính |
💼 | 128188 | 1F4BC | Va li công tác |
💽 | 128189 | 1F4BD | Đĩa nhỏ |
💾 | 128190 | 1F4BE | Đĩa mềm |
💿 | 128191 | 1F4BF | Đĩa quang |
📀 | 128192 | 1F4C0 | đĩa DVD |
📁 | 128193 | 1F4C1 | Thư mục tập tin |
📂 | 128194 | 1F4C2 | Mở thư mục tập tin |
📃 | 128195 | 1F4C3 | Trang có đường cong |
📄 | 128196 | 1F4C4 | Trang hướng lên trên |
📅 | 128197 | 1F4C5 | Lịch |
📆 | 128198 | 1F4C6 | Lịch xé |
📇 | 128199 | 1F4C7 | Chỉ số thẻ |
📈 | 128200 | 1F4C8 | Xu hướng tăng |
📉 | 128201 | 1F4C9 | Xu hướng giảm |
📊 | 128202 | 1F4CA | Biểu đồ cột |
📋 | 128203 | 1F4CB | Bảng nhớ tạm |
🎯 | 128204 | 1F4CC | đinh ghim |
📍 | 128205 | 1F4CD | Đinh ghim tròn |
📎 | 128206 | 1F4CE | Cái kẹp giấy |
📏 | 128207 | 1F4CF | Thước thẳng |
📐 | 128208 | 1F4D0 | Thước tam giác |
📑 | 128209 | 1F4D1 | Tab đánh dấu |
📒 | 128210 | 1F4D2 | Sổ cái |
📓 | 128211 | 1F4D3 | Sổ tay |
📔 | 128212 | 1F4D4 | Sổ tay trang trí |
📕 | 128213 | 1F4D5 | Sách đã đóng |
📖 | 128214 | 1F4D6 | Mở sách |
📗 | 128215 | 1F4D7 | Sổ xanh |
📘 | 128216 | 1F4D8 | Sách xanh |
📙 | 128217 | 1F4D9 | Cuốn sách màu cam |
📚 | 128218 | 1F4DA | Sách |
📛 | 128219 | 1F4DB | Huy hiệu tên |
📜 | 128220 | 1F4DC | Cuộn |
📝 | 128221 | 1F4DD | Bản ghi nhớ |
📞 | 128222 | 1F4DE | Người nhận điện thoại |
📟 | 128223 | 1F4DF | Máy nhắn tin |
📠 | 128224 | 1F4E0 | Số fax |
📡 | 128225 | 1F4E1 | Anten vệ tinh |
📢 | 128226 | 1F4E2 | Loa |
📣 | 128227 | 1F4E3 | Cái loa |
📤 | 128228 | 1F4E4 | Hộp thư đi |
📥 | 128229 | 1F4E5 | Hộp thư đến |
📰 | 128240 | 1F4F0 | Báo |
🔋 | 128267 | 1F50B | Ắc quy |
🔌 | 128268 | 1F50C | Cắm điện |
🖇 | 128391 | 1F587 | Kẹp giấy |
🖈 | 128392 | 1F588 | Đinh ghim màu đen |
🖉 | 128393 | 1F589 | Bút chì dưới |
🖊 | 128394 | 1F58A | Bút bi màu đen |
🖋 | 128395 | 1F58B | Cây bút dưới |
🖌 | 128396 | 1F58C | Cọ sơn thấp hơn |
🖍 | 128397 | 1F58D | Bút chì dưới |
Biểu tượng điện thoại
Char | Tháng mười hai | lục giác | Tên |
---|---|---|---|
📱 | 128241 | 1F4F1 | Điện thoại di động |
📲 | 128242 | 1F4F2 | Điện thoại di động có mũi tên |
📳 | 128243 | 1F4F3 | Điện thoại di động rung |
📴 | 128244 | 1F4F4 | Tắt điện thoại di động |
📵 | 128245 | 1F4F5 | Không có điện thoại di động |
📶 | 128246 | 1F4F6 | Thanh ăng-ten |
🕻 | 128379 | 1F57B | Máy nghe điện thoại bên trái |
🕼 | 128380 | 1F57C | Trang nhận điện thoại |
🕽 | 128381 | 1F57D | Ống nghe điện thoại bên phải |
🕾 | 128382 | 1F57E | Điện thoại cảm ứng màu trắng |
🕿 | 128383 | 1F57F | Điện thoại cảm ứng màu đen |
🖀 | 128384 | 1F580 | Điện thoại trên modem |
🖁 | 128385 | 1F581 | Điện thoại vỏ sò |
Đăng ký hiệu
Char | Tháng mười hai | lục giác | Tên |
---|---|---|---|
📤 | 128228 | 1F4E4 | Hộp thư đi |
📥 | 128229 | 1F4E5 | Hộp thư đến |
📦 | 128230 | 1F4E6 | Bưu kiện |
📧 | 128231 | 1F4E7 | |
📨 | 128232 | 1F4E8 | Phong bì đến |
📩 | 128233 | 1F4E9 | Phong bì có mũi tên xuống |
📪 | 128234 | 1F4EA | Cờ thấp của hộp thư đã đóng |
📫 | 128235 | 1F4EB | Cờ treo hộp thư đã đóng |
📬 | 128236 | 1F4EC | Cờ mở hộp thư thấp |
📭 | 128237 | 1F4ED | Cờ mở hộp thư giơ lên |
📮 | 128238 | 1F4EE | Posbox |
📯 | 128239 | 1F4EF | Sừng bưu điện |
📰 | 128240 | 1F4F0 | Báo |
🖂 | 128386 | 1F582 | Phong bì |
🖃 | 128387 | 1F583 | Phong bì dán tem |
🖄 | 128388 | 1F584 | Phong bì có tia sét |
🖅 | 128389 | 1F585 | Phong bì bay |
🖆 | 128390 | 1F586 | Bút trên phong bì |
Mặt đồng hồ
Char | Tháng mười hai | lục giác | Tên |
---|---|---|---|
🕐 | 128336 | 1F550 | |
🕑 | 128337 | 1F551 | |
🕒 | 128338 | 1F552 | |
🕓 | 128339 | 1F553 | |
🕔 | 128340 | 1F554 | |
🕕 | 128341 | 1F555 | |
🕖 | 128342 | 1F556 | |
🕗 | 128343 | 1F557 | |
🕘 | 128344 | 1F558 | |
🕙 | 128345 | 1F559 | |
🕚 | 128346 | 1F55A | |
🕛 | 128347 | 1F55B | |
🕜 | 128348 | 1F55C | |
🕝 | 128349 | 1F55D | |
🕞 | 128350 | 1F55E | |
🕟 | 128351 | 1F55F | |
🕠 | 128352 | 1F560 | |
🕡 | 128353 | 1F561 | |
🕢 | 128354 | 1F562 | |
🕣 | 128355 | 1F563 | |
🕤 | 128356 | 1F564 | |
🕥 | 128357 | 1F565 | |
🕦 | 128358 | 1F566 | |
🕧 | 128359 | 1F567 |
Giao diện máy tính văn phòng
Char | Tháng mười hai | lục giác | |
---|---|---|---|
🖥 | 128421 | 1F5A5 | |
🖨 | 128424 | 1F5A8 | |
🖱 | 128433 | 1F5B1 | |
🖲 | 128434 | 1F5B2 | |
🖼 | 128444 | 1F5BC | |
🗂 | 128450 | 1F5C2 | |
🗃 | 128451 | 1F5C3 | |
🗄 | 128452 | 1F5C4 | |
🗑 | 128465 | 1F5D1 | |
🗒 | 128466 | 1F5D2 | |
🗓 | 128467 | 1F5D3 | |
🗜 | 128476 | 1F5DC | |
🗝 | 128477 | 1F5DD | |
🗞 | 128478 | 1F5DE | |
🗡 | 128481 | 1F5E1 | |
🗣 | 128483 | 1F5E3 | |
🗳 | 128499 | 1F5F3 |