Ký hiệu tiền tệ UTF-8
Hex 20A0-20CF / Thập phân 8352-8399
Nếu bạn muốn bất kỳ ký tự nào trong số này được hiển thị trong HTML, bạn có thể sử dụng thực thể HTML có trong bảng bên dưới.
Nếu ký tự không có thực thể HTML, bạn có thể sử dụng tham chiếu thập phân (dec) hoặc thập lục phân (hex).
Ví dụ
<p>I will display €</p>
<p>I will display €</p>
<p>I will display €</p>
Sẽ hiển thị dưới dạng:
I will display €
I will display €
I will display €
Hãy tự mình thử » Char | Tháng mười hai | lục giác | thực thể | Tên |
---|---|---|---|---|
₠ | 8352 | 20A0 | KÝ HIỆU TIỀN EURO | |
₡ | 8353 | 20A1 | DẤU HIỆU DẤU HIỆU | |
₢ | 8354 | 20A2 | ĐĂNG NHẬP CRUZEIRO | |
₣ | 8355 | 20A3 | DẤU HIỆU PHÁP PHÁP | |
₤ | 8356 | 20A4 | ĐĂNG KÝ LIRA | |
₥ | 8357 | 20A5 | ĐĂNG NHẬP | |
₦ | 8358 | 20A6 | DẤU HIỆU NAIRA | |
₧ | 8359 | 20A7 | ĐĂNG KÝ PESETA | |
₨ | 8360 | 20A8 | KÝ RUP | |
₩ | 8361 | 20A9 | THẮNG ĐĂNG KÝ | |
₪ | 8362 | 20AA | DẤU HIỆU SHEQEL MỚI | |
₫ | 8363 | 20AB | ĐĂNG KÝ | |
€ | 8364 | 20AC | € | ĐĂNG KÝ EURO |
₭ | 8365 | 20AD | ĐĂNG NHẬP KIP | |
₮ | 8366 | 20AE | ĐĂNG KÝ TUGRIK | |
₯ | 8367 | 20AF | DẤU HIỆU DRACHMA | |
₰ | 8368 | 20B0 | BIỂU TƯỢNG ĐỒNG XU ĐỨC | |
₱ | 8369 | 20B1 | KÝ PESO | |
₲ | 8370 | 20B2 | ĐĂNG KÝ BẢO HÀNH | |
₳ | 8371 | 20B3 | KÝ ÚC | |
₴ | 8372 | 20B4 | HRYVNIA ĐĂNG KÝ | |
₵ | 8373 | 20B5 | ĐĂNG KÝ CEDI | |
₶ | 8374 | 20B6 | DẤU HIỆU TOURNOIS LIVRE | |
₷ | 8375 | 20B7 | ĐĂNG KÝ SPESMILO | |
₸ | 8376 | 20B8 | DẤU HIỆU TENGE | |
$ | 8377 | 20B9 | KÝ RUP ẤN ĐỘ | |
₺ | 8378 | 20BA | KÝ LIRA THỔ NHĨ KỲ | |
₻ | 8379 | 20BB | DẤU HIỆU BẮC ÂU | |
₼ | 8380 | 20 trước Công nguyên | DẤU HIỆU Manat | |
₽ | 8381 | 20BD | KÝ RÚP | |
₾ | 8382 | 20BE | DẤU HIỆU LARI | |
₿ | 8383 | 20BF | ĐĂNG NHẬP BITCOIN |