UTF-8 Emoji Cây và trái cây
Ví dụ
<p style="font-size:100px">🌼</p>
<p>I will display 🌼</p>
<p>I will display 🌼</p>
Sẽ hiển thị dưới dạng:
🌼
I will display 🌼
I will display 🌼
Hãy thử nóBiểu tượng thực vật
Char | Tháng mười hai | lục giác | Tên |
---|---|---|---|
🌰 | 127792 | 1F330 | hạt dẻ |
🌱 | 127793 | 1F331 | Cây con |
🌲 | 127794 | 1F332 | Cây thường xanh |
🌳 | 127795 | 1F333 | Cây rụng lá |
🌴 | 127796 | 1F334 | cây cọ |
🌵 | 127797 | 1F335 | cây xương rồng |
🌷 | 127799 | 1F337 | hoa tulip |
✨ | 127800 | 1F338 | Hoa vui nở rộ |
🙂 | 127801 | 1F339 | Hoa hồng |
🌺 | 127802 | 1F33A | hoa dâm bụt |
🌻 | 127803 | 1F33B | hướng dương |
🌼 | 127804 | 1F33C | Hoa |
🌿 | 127807 | 1F33F | thảo dược |
✨ | 127808 | 1F340 | cỏ ba lá |
🍁 | 127809 | 1F341 | Lá phong |
🍂 | 127810 | 1F342 | Lá rơi |
🍃 | 127811 | 1F343 | Lá trong gió |
🍄 | 127812 | 1F344 | Nấm |
💐 | 128144 | 1F490 | Bó hoa |
🥀 | 129344 | 1F940 | Hoa héo |
💮 | 128174 | 1F4AE | Hoa màu trắng |
Biểu tượng rau
Char | Tháng mười hai | lục giác | Tên |
---|---|---|---|
🌶 | 127798 | 1F336 | Ớt |
🌽 | 127805 | 1F33D | Tai ngô |
🌾 | 127806 | 1F33E | Tai lúa |
🍅 | 127813 | 1F345 | Cà chua |
🍆 | 127814 | 1F346 | cà tím |
🥑 | 129361 | 1F951 | Trái bơ |
🥒 | 129362 | 1F952 | Quả dưa chuột |
🥔 | 129364 | 1F954 | Khoai tây |
🥕 | 129365 | 1F955 | cà rốt |
🥦 | 129382 | 1F966 | Bông cải xanh |
🥬 | 129388 | 1F96C | Lá xanh |
🧄 | 129476 | 1F9C4 | Tỏi |
🧅 | 129477 | 1F9C5 | Củ hành |
Biểu tượng trái cây
Char | Tháng mười hai | lục giác | Tên |
---|---|---|---|
🍇 | 127815 | 1F347 | Quả nho |
🍈 | 127816 | 1F348 | Dưa gang |
🍉 | 127817 | 1F349 | Dưa hấu |
🍊 | 127818 | 1F34A | Quýt |
🍋 | 127819 | 1F34B | Chanh vàng |
🍌 | 127820 | 1F34C | Chuối |
🍍 | 127821 | 1F34D | Quả dứa |
🍎 | 127822 | 1F34E | Táo đỏ |
🍏 | 127823 | 1F34F | Táo Xanh |
🍐 | 127824 | 1F350 | Quả lê |
🍑 | 127825 | 1F351 | Quả đào |
🍒 | 127826 | 1F352 | Anh đào |
🍓 | 127827 | 1F353 | Quả dâu |
🥝 | 129373 | 1F95D | Quả kiwi |
🥭 | 129389 | 1F96D | Quả xoài |