Tên thực thể HTML5 theo bảng chữ cái - H
Các trình duyệt cũ hơn có thể không hỗ trợ tất cả các thực thể HTML5 trong bảng bên dưới.
Chrome và Opera có hỗ trợ tốt, còn IE 11+ và Firefox 35+ hỗ trợ tất cả các thực thể.
Tính cách | Tên thực thể | lục giác | Tháng mười hai |
---|---|---|---|
ˇ | hacek | 002C7 | 711 |
keo xịt tóc | 0200A | 8202 | |
½ | một nửa | 000BD | 189 |
ℋ | Hamilt | 0210B | 8459 |
Ъ | độ cứng | 0042A | 1066 |
ъ | cứng cỏi | 0044A | 1098 |
⇔ | hArr | 021D4 | 8660 |
↔ | đàn hạc | 02194 | 8596 |
⥈ | harrcir | 02948 | 10568 |
↭ | bừa bãi | 021AD | 8621 |
^ | Mũ | 0005E | 94 |
ℏ | hbar | 0210F | 8463 |
Ĥ | hcirc | 00124 | 292 |
à | hcirc | 00125 | 293 |
♥ | trái tim | 02665 | 9829 |
♥ | bộ đồ trong tim | 02665 | 9829 |
… | chết tiệt | 02026 | 8230 |
⊹ | hercon | 022B9 | 8889 |
ℌ | hfr | 0210C | 8460 |
𝔥 | hfr | 1D525 | 120101 |
ℋ | HilbertKhông gian | 0210B | 8459 |
⤥ | hksearow | 02925 | 10533 |
⤦ | hkswarow | 02926 | 10534 |
⇿ | khàn giọng | 021FF | 8703 |
∻ | homtht | 0223B | 8763 |
↩ | hookleftarrow | 021A9 | 8617 |
↪ | hookrightarrow | 021AA | 8618 |
ℍ | Hopf | 0210D | 8461 |
𝕙 | hopf | 1D559 | 120153 |
― | cây sừng ngựa | 02015 | 8213 |
─ | Đường chân trời | 02500 | 9472 |
ℋ | hscr | 0210B | 8459 |
𝒽 | hscr | 1D4BD | 119997 |
ℏ | dấu gạch chéo | 0210F | 8463 |
Ħ | hstrok | 00126 | 294 |
ħ | hstrok | 00127 | 295 |
≎ | BướuXuốngBướu | 0224E | 8782 |
≏ | BướuBằng đẳng | 0224F | 8783 |
⁃ | hybull | 02043 | 8259 |
- | gạch nối | 02010 | 8208 |