Mã hóa HTML (Bộ ký tự)
Để hiển thị trang HTML một cách chính xác, trình duyệt web phải biết nên sử dụng bộ ký tự nào.
Thuộc tính bộ ký tự HTML
Bộ ký tự được chỉ định trong thẻ <meta>
:
Ví dụ
<meta charset="UTF-8">
Đặc tả HTML5 khuyến khích các nhà phát triển web sử dụng bộ ký tự UTF-8.
UTF-8 bao gồm hầu hết các ký tự và biểu tượng trên thế giới!
Tài liệu tham khảo UTF-8 đầy đủ
Bộ ký tự ASCII
ASCII là tiêu chuẩn mã hóa ký tự đầu tiên cho web. Nó xác định 128 ký tự khác nhau có thể được sử dụng trên internet:
- Chữ cái tiếng Anh (AZ)
- Số (0-9)
- Các ký tự đặc biệt như ! $ + - ( ) @ < >.
Bộ ký tự ANSI
ANSI (Windows-1252) là bộ ký tự Windows gốc:
- Giống hệt ASCII ở 127 ký tự đầu tiên
- Ký tự đặc biệt từ 128 đến 159
- Giống với UTF-8 từ 160 đến 255
<meta charset="Windows-1252">
Bộ ký tự ISO-8859-1
ISO-8859-1 là bộ ký tự mặc định cho HTML 4. Bộ ký tự này hỗ trợ 256 mã ký tự khác nhau. HTML 4 cũng hỗ trợ UTF-8.
- Giống hệt ASCII ở 127 ký tự đầu tiên
- Không sử dụng các ký tự từ 128 đến 159
- Giống hệt ANSI và UTF-8 từ 160 đến 255
Ví dụ HTML 4
<meta http-equiv="Content-Type" content="text/html;charset=ISO-8859-1">
Ví dụ về HTML 5
<meta charset="ISO-8859-1">
Bộ ký tự UTF-8
- giống với ASCII cho các giá trị từ 0 đến 127
- Không sử dụng các ký tự từ 128 đến 159
- Giống hệt ANSI và 8859-1 từ 160 đến 255
- Tiếp tục từ giá trị 256 đến 10 000 ký tự
<meta charset="UTF-8">
Tham chiếu bộ ký tự HTML đầy đủ .
Sự khác biệt giữa các bộ ký tự
Bảng sau đây hiển thị sự khác biệt giữa các bộ ký tự được mô tả ở trên:
Tê | ASCII | ANSI | 8859 | UTF-8 | Sự miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
32 | không gian | ||||
33 | ! | ! | ! | ! | dấu chấm than |
34 | " | " | " | " | dấu ngoặc kép |
35 | # | # | # | # | số hiệu |
36 | $ | $ | $ | $ | ký hiệu đô la |
37 | % | % | % | % | ký hiệu phần trăm |
38 | & | & | & | & | dấu và |
39 | ' | ' | ' | ' | dấu nháy đơn |
40 | ( | ( | ( | ( | dấu ngoặc trái |
41 | ) | ) | ) | ) | dấu ngoặc đơn bên phải |
42 | * | * | * | * | dấu hoa thị |
43 | + | + | + | + | dấu cộng |
44 | , | , | , | , | dấu phẩy |
45 | - | - | - | - | dấu gạch nối-trừ |
46 | . | . | . | . | Dấu chấm |
47 | / | / | / | / | chất rắn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | chữ số 0 |
49 | 1 | 1 | 1 | 1 | chữ số một |
50 | 2 | 2 | 2 | 2 | chữ số hai |
51 | 3 | 3 | 3 | 3 | chữ số ba |
52 | 4 | 4 | 4 | 4 | chữ số bốn |
53 | 5 | 5 | 5 | 5 | chữ số năm |
54 | 6 | 6 | 6 | 6 | chữ số sáu |
55 | 7 | 7 | 7 | 7 | chữ số bảy |
56 | số 8 | số 8 | số 8 | số 8 | chữ số tám |
57 | 9 | 9 | 9 | 9 | chữ số chín |
58 | : | : | : | : | Đại tràng |
59 | ; | ; | ; | ; | dấu chấm phẩy |
60 | < | < | < | < | ít hơn |
61 | = | = | = | = | dấu bằng |
62 | > | > | > | > | lớn hơn |
63 | ? | ? | ? | ? | dấu chấm hỏi |
64 | @ | @ | @ | @ | thương mại tại |
65 | MỘT | MỘT | MỘT | MỘT | Tiếng Latinh A |
66 | B | B | B | B | Tiếng Latinh B |
67 | C | C | C | C | Tiếng Latinh C |
68 | D | D | D | D | Tiếng Latinh D |
69 | E | E | E | E | tiếng Latinh E |
70 | F | F | F | F | Tiếng Latinh F |
71 | G | G | G | G | Tiếng Latinh G |
72 | H | H | H | H | Tiếng Latinh H |
73 | TÔI | TÔI | TÔI | TÔI | tiếng Latinh tôi |
74 | J | J | J | J | Tiếng Latinh J |
75 | K | K | K | K | tiếng Latin K |
76 | L | L | L | L | tiếng Latinh L |
77 | M | M | M | M | Tiếng Latin M |
78 | N | N | N | N | tiếng Latinh N |
79 | ồ | ồ | ồ | ồ | tiếng Latinh O |
80 | P | P | P | P | Tiếng Latinh P |
81 | Q | Q | Q | Q | Tiếng Latin Q |
82 | R | R | R | R | Tiếng Latin R |
83 | S | S | S | S | tiếng Latin S |
84 | T | T | T | T | tiếng Latinh T |
85 | bạn | bạn | bạn | bạn | tiếng Latinh U |
86 | V. | V. | V. | V. | Tiếng Latinh V |
87 | W | W | W | W | tiếng Latin W |
88 | X | X | X | X | Tiếng Latinh X |
89 | Y | Y | Y | Y | tiếng Latinh Y |
90 | Z | Z | Z | Z | Tiếng Latin Z |
91 | [ | [ | [ | [ | dấu ngoặc vuông bên trái |
92 | \ | \ | \ | \ | chất rắn đảo ngược |
93 | ] | ] | ] | ] | dấu ngoặc vuông bên phải |
94 | ^ | ^ | ^ | ^ | dấu thập phân |
95 | _ | _ | _ | _ | đường thấp |
96 | ` | ` | ` | ` | dấu huyền |
97 | Một | Một | Một | Một | Tiếng Latin nhỏ a |
98 | b | b | b | b | Tiếng Latin nhỏ b |
99 | c | c | c | c | chữ c nhỏ trong tiếng Latin |
100 | d | d | d | d | Tiếng Latin nhỏ d |
101 | e | e | e | e | chữ e nhỏ trong tiếng Latin |
102 | f | f | f | f | chữ f nhỏ trong tiếng Latin |
103 | g | g | g | g | chữ g nhỏ trong tiếng Latin |
104 | h | h | h | h | chữ h nhỏ trong tiếng Latin |
105 | Tôi | Tôi | Tôi | Tôi | tiếng Latin nhỏ tôi |
106 | j | j | j | j | Tiếng Latin chữ j nhỏ |
107 | k | k | k | k | chữ k nhỏ trong tiếng Latin |
108 | tôi | tôi | tôi | tôi | Tiếng Latin chữ l nhỏ |
109 | tôi | tôi | tôi | tôi | Tiếng Latin chữ m nhỏ |
110 | N | N | N | N | Tiếng Latin chữ n nhỏ |
111 | ồ | ồ | ồ | ồ | chữ o nhỏ trong tiếng Latin |
112 | P | P | P | P | chữ p nhỏ trong tiếng Latin |
113 | q | q | q | q | q nhỏ trong tiếng Latin |
114 | r | r | r | r | Tiếng Latin chữ r nhỏ |
115 | S | S | S | S | chữ s nhỏ trong tiếng Latin |
116 | t | t | t | t | chữ t nhỏ trong tiếng Latin |
117 | bạn | bạn | bạn | bạn | tiếng Latin nhỏ bạn |
118 | v | v | v | v | Tiếng Latin nhỏ v |
119 | w | w | w | w | chữ w nhỏ trong tiếng Latin |
120 | x | x | x | x | Chữ x nhỏ trong tiếng Latin |
121 | y | y | y | y | Tiếng Latin chữ y nhỏ |
122 | z | z | z | z | Tiếng Latin chữ z nhỏ |
123 | { | { | { | { | dấu ngoặc nhọn trái |
124 | | | | | | | | | đường thẳng đứng |
125 | } | } | } | } | dấu ngoặc nhọn phải |
126 | ~ | ~ | ~ | ~ | dấu ngã |
127 | DEL | ||||
128 | € | ký hiệu đồng euro | |||
129 | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | ||||
130 | ‚ | dấu ngoặc kép thấp 9 | |||
131 | ƒ | Tiếng Latin chữ f nhỏ có móc | |||
132 | “ | dấu ngoặc kép thấp-9 | |||
133 | … | dấu chấm lửng ngang | |||
134 | † | dao găm | |||
135 | ‡ | dao găm đôi | |||
136 | ˆ | dấu mũ của chữ cái sửa đổi | |||
137 | ‰ | dấu hiệu trên một triệu | |||
138 | S | Tiếng Latin S với caron | |||
139 | ‹ | dấu ngoặc đơn góc trái | |||
140 | Œ | Chữ ghép viết hoa Latin OE | |||
141 | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | ||||
142 | Ž | Tiếng Latin Z với caron | |||
143 | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | ||||
144 | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | ||||
145 | ' | dấu ngoặc đơn bên trái | |||
146 | ' | dấu ngoặc đơn bên phải | |||
147 | “ | dấu ngoặc kép bên trái | |||
148 | ” | dấu ngoặc kép bên phải | |||
149 | • | đạn | |||
150 | – | en dash | |||
151 | — | em gạch ngang | |||
152 | ˜ | dấu ngã nhỏ | |||
153 | ™ | dấu hiệu thương mại | |||
154 | S | Chữ s nhỏ trong tiếng Latin với caron | |||
155 | > | dấu ngoặc đơn góc phải | |||
156 | œ | chữ ghép nhỏ Latin oe | |||
157 | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | ||||
158 | ž | Tiếng Latin chữ z nhỏ với caron | |||
159 | Ÿ | Tiếng Latin Y với diaeresis | |||
160 | không gian không nghỉ | ||||
161 | ¡ | ¡ | ¡ | dấu chấm than ngược | |
162 | ¢ | ¢ | ¢ | ký hiệu xu | |
163 | £ | £ | £ | ký hiệu bảng Anh | |
164 | ¤ | ¤ | ¤ | ký hiệu tiền tệ | |
165 | ¥ | ¥ | ¥ | ký hiệu yên | |
166 | ¦ | ¦ | ¦ | thanh gãy | |
167 | § | § | § | ký hiệu phần | |
168 | ¨ | ¨ | ¨ | bệnh tiểu đường | |
169 | © | © | © | ký bản quyền | |
170 | ª | ª | ª | chỉ số thứ tự nữ tính | |
171 | « | « | « | dấu ngoặc kép góc nhọn chỉ sang trái | |
172 | ¨ | ¨ | ¨ | không ký | |
173 | dấu gạch nối mềm | ||||
174 | ® | ® | ® | ký hiệu đã đăng ký | |
175 | ¯ | ¯ | ¯ | macron | |
176 | ° | ° | ° | ký hiệu độ | |
177 | ± | ± | ± | dấu cộng trừ | |
178 | ² | ² | ² | chỉ số trên hai | |
179 | ³ | ³ | ³ | chỉ số trên ba | |
180 | ` | ` | ` | giọng sắc nét | |
181 | µ | µ | µ | dấu hiệu vi mô | |
182 | ¶ | ¶ | ¶ | dấu hiệu gối | |
183 | · | · | · | dấu chấm giữa | |
184 | ¸ | ¸ | ¸ | cây tuyết tùng | |
185 | ¹ | ¹ | ¹ | chỉ số trên một | |
186 | º | º | º | chỉ số thứ tự nam tính | |
187 | » | » | » | dấu ngoặc kép góc phải | |
188 | ¼ | ¼ | ¼ | phần thô tục một phần tư | |
189 | ½ | ½ | ½ | phần thô tục một nửa | |
190 | ¾ | ¾ | ¾ | phần thô tục ba phần tư | |
191 | ¿ | ¿ | ¿ | dấu chấm hỏi ngược | |
192 | MỘT | MỘT | MỘT | Tiếng Latin A có mộ | |
193 | MỘT | MỘT | MỘT | Tiếng Latin A với cấp tính | |
194 | MỘT | MỘT | MỘT | Tiếng Latin A có dấu mũ | |
195 | MỘT | MỘT | MỘT | Tiếng Latin A với dấu ngã | |
196 | MỘT | MỘT | MỘT | Tiếng Latin A với bệnh diaeresis | |
197 | MỘT | MỘT | MỘT | Tiếng Latin A có vòng ở trên | |
198 | Æ | Æ | Æ | AE Latinh | |
199 | C | C | C | Tiếng Latin C với cây tuyết tùng | |
200 | È | È | È | Tiếng Latin E với mộ | |
201 | É | É | É | Tiếng Latin E với cấp tính | |
202 | Ê | Ê | Ê | Tiếng Latin E có dấu mũ | |
203 | Ë | Ë | Ë | Latin E với diaeresis | |
204 | TÔI | TÔI | TÔI | Tiếng Latin I với mộ | |
205 | TÔI | TÔI | TÔI | Tiếng Latin I với cấp tính | |
206 | TÔI | TÔI | TÔI | Tiếng Latin I với dấu mũ | |
207 | TÔI | TÔI | TÔI | Tiếng Latin I với diaeresis | |
208 | Ð | Ð | Ð | Eth Latinh | |
209 | N | N | N | Tiếng Latin N với dấu ngã | |
210 | Ò | Ò | Ò | Tiếng Latin O với mộ | |
211 | Ó | Ó | Ó | Tiếng Latin O với cấp tính | |
212 | Ô | Ô | Ô | Tiếng Latin O với dấu mũ | |
213 | Õ | Õ | Õ | Tiếng Latin O với dấu ngã | |
214 | Ö | Ö | Ö | Tiếng Latin O với diaeresis | |
215 | × | × | × | dấu nhân | |
216 | Ø | Ø | Ø | Tiếng Latin O với đột quỵ | |
217 | Ù | Ù | Ù | Tiếng Latin U với mộ | |
218 | Ú | Ú | Ú | Tiếng Latin U với cấp tính | |
219 | Û | Û | Û | Chữ U Latin với dấu mũ | |
220 | Ü | Ü | Ü | Tiếng Latin U với diaeresis | |
221 | Ý | Ý | Ý | Tiếng Latin Y với cấp tính | |
222 | QUẦN QUÈ | QUẦN QUÈ | QUẦN QUÈ | Cái gai Latin | |
223 | ß | ß | ß | chữ Latin nhỏ nhọn s | |
224 | Một | Một | Một | Tiếng Latin nhỏ chữ a với mộ | |
225 | Một | Một | Một | Tiếng Latin nhỏ a với cấp tính | |
226 | Một | Một | Một | Tiếng Latin nhỏ a với dấu mũ | |
227 | Một | Một | Một | chữ a nhỏ trong tiếng Latin với dấu ngã | |
228 | Một | Một | Một | Tiếng Latin nhỏ a với diaeresis | |
229 | Một | Một | Một | Tiếng Latin nhỏ a có vòng ở trên | |
230 | æ | æ | æ | Tiếng Latin nhỏ ae | |
231 | c | c | c | chữ c nhỏ trong tiếng Latin với cây tuyết tùng | |
232 | è | è | è | Tiếng Latin chữ e nhỏ với mộ | |
233 | é | é | é | Tiếng Latin e nhỏ với cấp tính | |
234 | ê | ê | ê | Chữ e nhỏ trong tiếng Latin với dấu mũ | |
235 | ë | ë | ë | Chữ e nhỏ trong tiếng Latin với diaeresis | |
236 | Tôi | Tôi | Tôi | Tiếng Latin nhỏ i với mộ | |
237 | Tôi | Tôi | Tôi | Tiếng Latin nhỏ i với cấp tính | |
238 | Tôi | Tôi | Tôi | Chữ i nhỏ trong tiếng Latin với dấu mũ | |
239 | Tôi | Tôi | Tôi | Tiếng Latin nhỏ i với diaeresis | |
240 | ð | ð | ð | Đạo đức nhỏ Latin | |
241 | N | N | N | Chữ n nhỏ trong tiếng Latin với dấu ngã | |
242 | ò | ò | ò | Tiếng Latin chữ o nhỏ với mộ | |
243 | ó | ó | ó | Tiếng Latin nhỏ o với cấp tính | |
244 | ô | ô | ô | Chữ o nhỏ trong tiếng Latin với dấu mũ | |
245 | õ | õ | õ | chữ o nhỏ trong tiếng Latin với dấu ngã | |
246 | ồ | ồ | ồ | chữ o nhỏ trong tiếng Latin với diaeresis | |
247 | -> | -> | -> | dấu hiệu chia | |
248 | ø | ø | ø | Chữ o nhỏ trong tiếng Latin với nét bút | |
249 | ù | ù | ù | Tiếng Latin nhỏ u với mộ | |
250 | ú | ú | ú | Tiếng Latin nhỏ u với cấp tính | |
251 | û | û | û | Tiếng Latin nhỏ với dấu mũ | |
252 | ü | ü | ü | chữ u nhỏ trong tiếng Latin với diaeresis | |
253 | ý | ý | ý | Tiếng Latin nhỏ y với cấp tính | |
254 | quần què | quần què | quần què | gai nhỏ tiếng Latin | |
255 | ÿ | ÿ | ÿ | Tiếng Latin nhỏ y với diaeresis |