Java yêu cầu từ khóa
Ví dụ
Việc sử dụng requires
trong tệp module-info.java của mô-đun:
module mymodule { requires module1; requires transitive module2; requires static module3; }
Định nghĩa và cách sử dụng
Từ khóa requires
là một lệnh mô-đun chỉ định một mô-đun khác mà mô-đun này phụ thuộc vào.
Có hai công cụ sửa đổi có thể được thêm vào lệnh requires
: transitive
và static
Công cụ sửa đổi transitive
cho phép các mô-đun khác sử dụng mô-đun này mà không cần phải khai báo yêu cầu tương tự.
Công cụ sửa đổi static
làm cho yêu cầu trở thành tùy chọn trong thời gian chạy. Nó cho phép mô-đun này chạy ngay cả khi mô-đun kia không có mặt.
Lưu ý: Từ khóa requires
là một lệnh mô-đun được sử dụng trong tệp module-info.java của mô-đun.
Từ khóa requires
là từ khóa mới trong Java 9.