Siêu từ khóa Java
Ví dụ
Sử dụng super
để gọi siêu lớp của Dog
(lớp con):
class Animal { // Superclass (parent) public void animalSound() { System.out.println("The animal makes a sound"); } } class Dog extends Animal { // Subclass (child) public void animalSound() { super.animalSound(); // Call the superclass method System.out.println("The dog says: bow wow"); } } public class Main { public static void main(String args[]) { Animal myDog = new Dog(); // Create a Dog object myDog.animalSound(); // Call the method on the Dog object } }
Định nghĩa và cách sử dụng
Từ khóa super
đề cập đến các đối tượng siêu lớp (cha mẹ).
Nó được sử dụng để gọi các phương thức siêu lớp và để truy cập vào hàm tạo của siêu lớp.
Công dụng phổ biến nhất của từ khóa super
là loại bỏ sự nhầm lẫn giữa siêu lớp và lớp con có các phương thức có cùng tên.
Để hiểu từ khóa super
, bạn nên có hiểu biết cơ bản về Kế thừa và Đa hình .
Trang liên quan
Đọc thêm về kế thừa (lớp con và siêu lớp) trong Hướng dẫn kế thừa Java của chúng tôi.
Đọc thêm về tính đa hình trong Hướng dẫn về tính đa hình trong Java của chúng tôi.