Biểu đồ hình tròn Excel
Biểu đồ hình tròn
Biểu đồ hình tròn sắp xếp dữ liệu dưới dạng các lát trong một vòng tròn.
Biểu đồ hình tròn được sử dụng để biểu diễn các giá trị của dữ liệu định tính ( phân loại ).
Biểu đồ hình tròn cho thấy sự đóng góp của từng danh mục vào tổng số.
Lưu ý: Bạn có thể đọc thêm về dữ liệu định tính (phân loại) tại Loại dữ liệu thống kê .
Excel có hai loại biểu đồ hình tròn:
- Chiếc bánh 2-D ( )
- Bánh vòng ( )
Biểu đồ hình tròn 2-D
Biểu đồ hình tròn sắp xếp dữ liệu dưới dạng các lát trong một vòng tròn.
Biểu đồ hình tròn 2-D được sử dụng khi bạn chỉ có một cột dữ liệu.
Ví dụ
Hiển thị tỷ lệ Pokemon loại Cỏ, Lửa, Nước và Bọ thế hệ 1.
Bạn có thể sao chép các giá trị để làm theo:
- Chọn dãy
A1:B5
- Bấm vào menu Chèn , sau đó bấm vào menu Pie ( ) và chọn Bánh ( ) từ trình đơn thả xuống
Lưu ý: Menu này được truy cập bằng cách mở rộng ribbon .
Bạn sẽ nhận được biểu đồ dưới đây:
Biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan trực quan về số lượng Pokemon thuộc hệ Cỏ, Lửa, Nước và Bọ thế hệ 1.
Loại "Cỏ" có màu xanh lam, "Lửa" có màu cam, "Nước" có màu xám và "Lỗi" có màu vàng.
Loại "Nước" có nhiều Pokemon nhất ở thế hệ đầu tiên.
Lưu ý: Biểu đồ có thể được tùy chỉnh bằng cách thêm nhãn. Điều này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa các danh mục.
Biểu đồ bánh rán
Biểu đồ bánh rán sắp xếp dữ liệu dưới dạng các lát trong một vòng tròn có tâm rỗng.
Biểu đồ vành khuyên thường được sử dụng khi bạn có nhiều cột dữ liệu.
Lưu ý: Biểu đồ vành khuyên có một cột dữ liệu hiển thị thông tin tương tự như biểu đồ hình tròn 2-D.
Ví dụ
Chúng tôi muốn tìm tỷ lệ của các loại "Cỏ", "Lửa", "Nước" và "Lỗi". ở Pokemon thế hệ 1 và so sánh với tỷ lệ ở thế hệ 2.
Bạn có thể sao chép các giá trị để làm theo:
- Chọn phạm vi
A1:C5
- Bấm vào menu Chèn , sau đó bấm vào menu Pie ( ) và chọn Bánh rán ( ) từ trình đơn thả xuống
Lưu ý: Menu này được truy cập bằng cách mở rộng ribbon .
Thực hiện theo các bước trên, bạn sẽ nhận được biểu đồ sau:
Biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan trực quan về số lượng Pokemon thuộc hệ Cỏ, Lửa, Nước và Bọ thế hệ 1 và 2.
Pokemon thế hệ 1 được hiển thị ở vòng tròn bên trong và Pokemon thế hệ 2 được hiển thị ở vòng tròn bên ngoài.
Loại "Cỏ" có màu xanh lam, "Lửa" có màu cam, "Nước" có màu xám và "Lỗi" có màu vàng.
Biểu đồ này cho thấy Pokemon loại "Nước" là phổ biến nhất ở cả hai thế hệ.
Lưu ý: Biểu đồ có thể được tùy chỉnh bằng cách thêm nhãn. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng hiểu được sự khác biệt giữa các danh mục khác nhau.
Lưu ý: Dựa vào biểu đồ này bạn không thể nói thế hệ nào có nhiều Pokemon hơn.